Có 2 kết quả:

除不尽 chú bù jìn ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ除不盡 chú bù jìn ㄔㄨˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

indivisible (math)

Từ điển Trung-Anh

indivisible (math)